FDI công nghệ cao thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam

FDI VINACAPITAL
12:30 - 17/09/2022
Ông Michael Kokalari - Chuyên gia Kinh tế trưởng VinaCapital.
Ông Michael Kokalari - Chuyên gia Kinh tế trưởng VinaCapital.
0:00 / 0:00
0:00
Trong báo cáo phát hành ngày 16/9, ông Michael Kokalari - Chuyên gia Kinh tế trưởng VinaCapital đưa ra nhận định lạc quan về triển vọng kinh tế Việt Nam, từ đó giúp hỗ trợ cho sự phát triển của thị trường chứng khoán.

Ông Michael Kokalari cho biết, tốc độ tăng trưởng kinh tế Việt Nam đã và đang được đẩy nhanh vào năm 2022. Do đó, Ngân hàng Thế giới, IMF và các tổ chức khác gần đây đã điều chỉnh mạnh mẽ dự báo tăng trưởng GDP của Việt Nam, với ngày càng nhiều nhà kinh tế kỳ vọng mức tăng trưởng sẽ vượt 8% trong năm nay.

Theo chuyên gia Kinh tế trưởng VinaCapital, một lý do khiến nền kinh tế Việt Nam vượt trội là vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đang hỗ trợ lĩnh vực sản xuất, đồng thời thúc đẩy tăng cường mức độ phức tạp của các sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam.

Điều này rất quan trọng, vì theo nghiên cứu mới được công bố của Đại học Harvard, sự gia tăng mức độ phức tạp của các sản phẩm mà một quốc gia đang phát triển có thể sản xuất là động lực tăng trưởng mạnh mẽ nhất cho nền kinh tế của quốc gia đó.

Những thông tin gần đây từ Samsung, Apple và những công ty khác gần đây khiến VinaCapital tin tưởng rằng các nguồn vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ cao sẽ tiếp tục thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam trong nhiều năm tới.

Cụ thể, Samsung - nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất của Việt Nam đã thông báo rằng sẽ bắt đầu sản xuất các bộ phận bán dẫn tại Việt Nam, Apple cũng thông báo sẽ bắt đầu sản xuất Apple Watch và MacBook tại Việt Nam. Đây sẽ là lần đầu tiên những sản phẩm này được sản xuất bên ngoài Trung Quốc. Apple lưu ý rằng Apple Watch đặc biệt phức tạp để sản xuất vì thách thức trong việc lắp đặt nhiều linh kiện vào một chiếc vỏ nhỏ như đồng hồ.

Theo nghiên cứu của Trường Kinh tế London (LSE) và Ngân hàng Thế giới, FDI là công cụ để “giúp các nền kinh tế đang phát triển tiến vào các phần có giá trị gia tăng cao hơn của chuỗi giá trị”.

Thực tế, FDI công nghệ cao đã có tác động tích cực to lớn đến nền kinh tế Việt Nam. Intel và Samsung đều tăng cường sản xuất tại các nhà máy đầu tiên của họ ở Việt Nam vào năm 2010 và xuất khẩu công nghệ cao của Việt Nam sau đó đã tăng gần 20 lần, cùng thời điểm mà nền kinh tế Việt Nam về cơ bản đã tăng trưởng gấp hai lần.

Hơn nữa, Việt Nam đã đạt được bước nhảy vọt lớn nhất trong xếp hạng Chỉ số Phức tạp Kinh tế (ECI) của Harvard trong hai thập kỷ qua. Động lực một phần là do các khoản đầu tư của Samsung và Intel đã thu hút một loạt các khoản đầu tư công nghệ cao khác từ Apple, LG Electronics, Dell và rất nhiều công ty Nhật Bản.

Củng cố khả năng cung cấp đầu vào và nâng cao chuỗi giá trị

Những động lực chính thúc đẩy các doanh nghiệp thành lập nhà máy công nghệ cao tại Việt Nam bao gồm lực lượng lao động có kỹ năng cao, mặt bằng lương thấp và vị trí địa lý gần với các chuỗi cung ứng công nghệ cao ở Châu Á.

Căng thẳng thương mại Mỹ - Trung gần đây cũng thúc đẩy sự dịch chuyển năng lực sản xuất từ Trung Quốc sang Việt Nam. Bằng chứng là thặng dư thương mại của Việt Nam với Mỹ tăng hơn gấp đôi từ 35 tỷ USD năm 2018 lên 71 tỷ USD (tương đương 20%/GDP) trong năm 2021, cùng lúc thâm hụt thương mại với Trung Quốc cũng tăng hơn gấp đôi lên 54 tỷ USD.

Tuy nhiên, điểm hạn chế mà ông Michael Kokalari nêu ra trong báo cáo là các nhà máy FDI tại Việt Nam vẫn nhập khẩu hầu hết linh kiện/đầu vào sản xuất, đặc biệt là đối với các sản phẩm công nghệ cao như điện tử tiêu dùng và điện thoại thông minh.

VinaCapital kỳ vọng “hàm lượng nhập khẩu” trong sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam sẽ giảm dần và đóng góp của “hàm lượng nội địa” sẽ tăng cao khi doanh nghiệp trong nước củng cố khả năng cung cấp đầu vào sản xuất cho các công ty FDI trong những năm tới.

Việt Nam vẫn đang nhập khẩu hầu hết linh kiện/đầu vào sản xuất.
Việt Nam vẫn đang nhập khẩu hầu hết linh kiện/đầu vào sản xuất.

VinaCapital cũng kỳ vọng làn sóng FDI mới vào hoạt động sản xuất một số sản phẩm phức tạp nhất tại Việt Nam sẽ tạo ra “hiệu ứng lan tỏa”, khiến các nhà sản xuất trong nước phải đa dạng hóa sang các phân khúc có giá trị gia tăng cao hơn.

Theo các nhà nghiên cứu sản xuất tại LSE (Học viện Kinh tế và Chính trị London) và Ngân hàng Thế giới, việc lắp ráp/sản xuất thực tế các sản phẩm chế tạo chỉ chiếm khoảng 1/3 tổng giá trị kinh tế được bao hàm trong các sản phẩm đó, tức là giá trị thấp nhất trong chuỗi giá trị.

Từ bối cảnh dòng vốn FDI như trên, ông Michael Kokalari cho rằng sự tương đồng mạnh mẽ giữa nền kinh tế Việt Nam trong những năm 2020 và Nhật Bản trong những năm 1970, khi cả 2 nước đều bắt tay vào việc gia tăng chuỗi giá trị toàn cầu trong nhiều thập kỷ sau đó. Bởi vậy, VinaCapital vẫn rất lạc quan về triển vọng kinh tế Việt Nam, đồng thời nhận định giá cổ phiếu sẽ tăng cao trong những năm tới.

Tin liên quan

Đọc tiếp